Có 2 kết quả:

雞菇 jī gū ㄐㄧ ㄍㄨ鸡菇 jī gū ㄐㄧ ㄍㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 雞腿菇|鸡腿菇[ji1 tui3 gu1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 雞腿菇|鸡腿菇[ji1 tui3 gu1]

Bình luận 0